phá hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá hại+ verb
- to min, to ravage
- sâu phá hại mùa màng
Pests has mined the harvest
- sâu phá hại mùa màng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá hại"
Lượt xem: 599